줄임말
베트남어로 GT는 OOO의 줄임말
vnro
2023. 4. 10. 15:00
베트남어로 GT는 무슨 뜻인가
분야를 막론하고 다양한 의미로 다양하게 쓰이는 베트남어 줄임말 중 GT 가 있습니다.
예시를 보겠습니다.
Tân Bộ trưởng Bộ GTVT
OOO부 신임 장관
(출처: Thanh Nien)
Trong ngày đầu nghỉ lễ có 12 người không qua khỏi vì TNGT
연휴첫날 OOOO으로 12명 숨져
(출처: 24h)
의미
GT는 Giao thông 의 줄임말로 교통을 뜻합니다.
발음은 [자오 통] 입니다.
파생어
GT가 포함된 다른 줄임말들은 다음과 같습니다.
- CSGT: cảnh sát giao thông 교통경찰
- TNGT: tai nạn giao thông 교통사고
- TTGT: trật tự giao thông 교통질서
- ATGT: an toàn giao thông 교통안전
- Bộ GTVT: Bộ Giao thông vận tải 교통운송부
그외
GT는 다음 단어들의 줄임말이기도 합니다.
- Giới thiệu : 소개
- Giải thích: 설명
- Giới tính: 성별
- Giá trị: 가치 (예: GTGT)
반응형