See Tinh 한국어 발음 (베트남 가사 한글 표기)

2023. 2. 7. 10:30한글로

 

국립국어원 기준 베트남어 표기법을 따랐으며, 한글 표기와 실제 발음의 차이가 크거나 한글 표기가 어려운 부분은 각주를 넣었습니다. (반복 생략)

 

See Tinh

Hoang Thuy Linh

 

Uây uây uây uây

워이 워이 워이 워이

Sao mới gặp lần đầu mà đầu mình quay quay

사오 머이 갑 런 더우 마 더우 민 꽈이 꽈이

Anh ơi anh à

안 어이 안 아

Anh bỏ bùa gì mà lại làm em yêu vậy

안 보 부어 지 마 라이 람 엠 이에우 버이

Bae bae bae bae

베 베 베 베

Em nói từ đầu baby can you stay

엠 노이 뜨 더우 베이비 캔 유 스테이

Mai đi coi ngày

마이 디 꼬이 응아이

Xem cưới ngày nào thì nhà mình đông con vậy

쎔 끄어이 응아이 나오 티 냐 민 동*[각주:1] 꼰 버이

 

Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui

네우 느*[각주:2] 못 꺼우 노이 꼬 테 키엔 안 부이

Sẽ suốt ngày luôn nói không ngừng để anh cười

세 수옷 응아이 루온 노이 콩*[각주:3] (응)응*[각주:4]  데 안 끄어이

Nếu em làm như thế trông em có hâm không (điên điên điên lắm)

네우 엠 람 느* 테 쫑*[각주:5]  엠 꼬 험 콩* (디엔 디엔 디엔 람)

Đem ngay vô nhà thương đem ngay vô nhà thương

뎀 응아이 보 냐 트엉 뎀 응아이 보 냐 트엉

Đem ngay vô nhà anh để thương

뎀 응아이 보 냐 안 데 트엉

 

Giây phút em gặp anh là em biết em see tình

저이 풋 엠 갑 안 라 엠 비엣 엠 시 띤

Tình tình tình tang tang tính tang

띤 띤 띤 땅 땅 띤 땅

Tình tình tình tang tang tang

띤 띤 띤 땅 땅 땅

Giây phút em gặp anh là em biết em see tình

저이 풋 엠 갑 안 라 엠 비엣 엠 시 띤

Tình đừng tình toan toan tính toan

띤 등 띤 또안 또안 띤 또안

Tình mình tình tang tang tang tình

띤 민 띤 땅 땅 땅 띤

 

Yah yah

야 야

Anh tính sao giờ đây anh tính sao

안 띤 사오 저 더이 안 띤 사오

Yah yah

야 야

Anh tính sao giờ đây anh tính sao

안 띤 사오 저 더이 안 띤 사오

 

 

Tới đâu thì tới tới đâu thì tới

떠이 더우 티 떠이 떠이 더우 티 떠이

Em cũng chẳng biết tới đâu (tới đâu)

엠 꿍*[각주:6]  짱 비엣 떠이 더우 (떠이 더우)

Nếu yêu là khó không yêu cũng khó

네우 이에우 라 코 콩* 이에우 꿍* 코

Em cũng chẳng biết thế nào (thế nào thế nào)

엠 꿍* 짱 비엣 테 나오 (테 나오 테 나오)

Hôm nay tia cực tím xuyên qua trời đêm (nhưng)

홈 나이 띠어 끅 띰 쒸엔 꽈 쩌이 뎀 (능*[각주:7])

Anh như tia cực hiếm xuyên ngay vào tim

안 느* 띠어 끅 히엠 쒸엔 응아이 바오 띰

Ấy ấy ấy chết em rồi

어이 어이 어이 쩻 엠 로이

Ấy ấy chết thật thôi

어이 어이 쩻 텃 토이

 

Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui

네우 느* 못 꺼우 노이 꼬 테 키엔 안 부이

Nói thêm một câu nữa có khi khiến anh buồn

노이 템 못 꺼우 느어 꼬 키 키엔 안 부온

Nếu em làm như thế trông em có hâm không (điên điên điên lắm)

네우 엠 람 느* 테 쫑* 엠 꼬 험 콩* (디엔 디엔 디엔 람)

Đem ngay vô nhà thương đem ngay vô nhà thương

뎀 응아이 보 냐 트엉 뎀 응아이 보 냐 트엉

Đem ngay vô nhà anh để thương

뎀 응아이 보 냐 안 데 트엉

 

see tinh 썸네일
출처: 유튜브

 

자세한 발음에 관한 설명은 아래 페이지를 참고하시기 바랍니다.

 

  1. 동 직후 입을 다물어서 동(ㅁ) [본문으로]
  2. 니+으 [본문으로]
  3. 콩 직후 입을 다물어서 콩(ㅁ) [본문으로]
  4. ng 발음 설명: https://kokovi.com/38#ng [본문으로]
  5. 쫑 직후 입을 다물어서 쫑(ㅁ) [본문으로]
  6. 꿍 직후 입을 다물어서 꿍(ㅁ) [본문으로]
  7. 니+응 [본문으로]
반응형
facebook twitter kakaoTalk kakao story naver naver band